|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đạo đức
| vertu; morale | | | Đạo đức cách mạng | | morale révolutionnaire | | | vertueux; moral | | | Một người đạo đức | | un homme vertueux | | | Thái độ đạo đức | | attitude morale | | | đạo đức giả | | | hypocrite; cafard; tartufe | | | không đạo đức | | | immoral | | | phi đạo đức | | | amoral |
|
|
|
|